let slip Thành ngữ, tục ngữ
let slip|let|slip
v. phr. To unintentionally reveal. Ellen let it slip that she had been a witness to the accident.
let slip
let slip
1) Also, let slip or slide by; let slide. Miss an opportunity; waste time. For example, We forgot to buy a ticket and let our big chance slip by, or He let the whole day slide by. The first term dates from the mid-1500s, the variant from the late 1500s.
2) Also, let slip out. Reveal something, usually inadvertently, as in He let it slip out that he had applied for the vacant position. [Mid-1800s]
3) let slip through one's fingers. Fail to seize an opportunity, as in We could have won the trophy but we let it slip through our fingers. [First half of 1600s] để (cái gì đó) lọt
Vô tình hoặc không tình tiết lộ một số thông tin bí mật (an ninh) hoặc quan trọng. Tôi bất thể tin được là em gái anh lại để lộ tin về lễ đính hôn của chúng ta trước mặt bố mẹ anh! Đặc vụ, dưới ảnh hưởng của huyết thanh chân lý mạnh mẽ, để tên của các đặc vụ khác hoạt động bí mật (an ninh) trong khu vực .. Xem thêm: let, blooper let article blooper (out)
Fig. để lộ bí mật (an ninh) một cách bất cẩn hoặc do tình cờ. Tôi bất cố ý để nó tuột ra. Nó là một tai nạn. John vừa để tuột kế hoạch khi anh ấy đang nói chuyện với Bill .. Xem thêm: let, blooper let blooper
1. Ngoài ra, hãy để trượt hoặc trượt qua; để trượt. Bỏ lỡ một thời cơ; lãng phí thời (gian) gian. Ví dụ, Chúng ta vừa quên mua vé và để thời cơ lớn của mình trôi qua, hoặc Anh ấy vừa để cả ngày trôi qua. Thuật ngữ đầu tiên có từ giữa những năm 1500, biến thể từ cuối những năm 1500.
2. Ngoài ra, hãy để tuột ra. Tiết lộ điều gì đó, thường là do không tình, như trong He vừa để lộ ra rằng anh ấy vừa ứng tuyển vào vị trí còn trống. [Giữa những năm 1800]
3. để lọt qua ngón tay của một người. Không nắm bắt được thời cơ, như trong Chúng tui có thể vừa giành được chiếc cúp nhưng chúng tui đã để nó vuột mất khỏi tầm tay. [Nửa đầu những năm 1600]. Xem thêm: để, trượt để tuột
Nói một cách không tình .. Xem thêm: để, trượt. Xem thêm:
An let slip idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let slip, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let slip